Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Degradation failure

Mục lục

Điện tử & viễn thông

sự hư hỏng dần

Kỹ thuật chung

hỏng hóc do xuống cấp

Giải thích EN: A failure in a device that arises from change in a parameter and causes the device to fall below minimum standards.Giải thích VN: Sự hỏng hóc của một thiết bị, gây ra bởi sự thay đổi của một thông số, làm cho thiết bị đó xuống cấp dưới mức tiêu chuẩn thấp nhất.

Xây dựng

hư hỏng phá huỷ

Xem thêm các từ khác

  • Degradation of energy

    sự giảm phẩm chất năng lượng,
  • Degradation of quality

    sự giảm chất lượng, sự không đủ chất lượng, sự xuống cấp chất lượng,
  • Degradation test

    thử nghiệm xuống cấp, thử nghiệm hủy hoại,
  • Degradationof energy

    sự giảm phẩm chấtnăng lượng,
  • Degrade

    / di'greid /, Ngoại động từ: giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...),...
  • Degraded Minutes (DM)

    các phút giảm cấp (chất lượng),
  • Degraded liver

    gan thoái biến,
  • Degraded minute

    phút suy thoái, phút xuống cấp,
  • Degrading

    / di´greidiη /, Tính từ: làm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ, Từ...
  • Degrading river

    sông thoái biến,
  • Degranulation

    Danh từ: quá trình mất hạt nhỏ (của bạch cầu), Y học: (sự) mất...
  • Degration

    Địa chất: sự thoái hóa, sự nghiền (quặng) quá mức, sự suy biến,
  • Degreasant

    Danh từ: chất tẩy nhờn, chất khử mỡ, chất tẩy nhờn,
  • Degrease

    / di´gr:z /, Ngoại động từ: tẩy nhờn, Điện lạnh: khử mỡ, tẩy...
  • Degreaser

    máy tẩy nhờn,
  • Degreasing

    tẩy mỡ, tẩy nhờn, sự tẩy nhờn, sự khử mỡ, lau, sự khử dầu, degreasing agent, chất tẩy nhờn
  • Degreasing agent

    chất khử dầu, chất khử dầu nhờn, chất khử mỡ, chất tẩy dầu, mỡ, chất tẩy nhờn, chất tẩy dầu mỡ, thiết bị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top