Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Degrade

Nghe phát âm

Mục lục

/di'greid/

Thông dụng

Ngoại động từ

Giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...)
Làm mất danh giá, làm mất thanh thể
Làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ
Làm giảm sút (sức khoẻ...)
Làm suy biến, làm thoái hoá
(địa lý,địa chất) làm rã ra, làm mủn ra (đá...)
(nghệ thuật) làm phai, làm nhạt đi (màu sắc)

Nội động từ

Suy biến, thoái hoá
(địa lý,địa chất) rã ra
Hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học Căm-brít)

hình thái từ


Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

giáng cấp

Nguồn khác

  • degrade : Chlorine Online

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

giáng nấc

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

biến chất
làm phai nhạt
giảm bớt
giảm phẩm chất
suy thoái
thoái hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abase , belittle , bemean , bench , break , bump , bust , canker , cast down , cheapen , corrupt , cut down to size , debase , debauch , declass , decry , degenerate , demean , demote , depose , deprave , derogate , deteriorate , detract , diminish , disbar , discredit , disgrace , dishonor , disparage , downgrade , humble , impair , injure , lessen , lower , mudsling , pan * , pervert , put down , reduce , rule out , run down * , shoot down * , sink , slam , take down * , take down a peg , tear down * , vitiate , weaken , humiliate , mortify , censure , decline , denigrate , denounce , depreciate , imbrute , relegate , shame , stigmatize , unfrock , vilify

Từ trái nghĩa

verb
admire , approve , elevate , honor , promote , upgrade

Xem thêm các từ khác

  • Degraded Minutes (DM)

    các phút giảm cấp (chất lượng),
  • Degraded liver

    gan thoái biến,
  • Degraded minute

    phút suy thoái, phút xuống cấp,
  • Degrading

    / di´greidiη /, Tính từ: làm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ, Từ...
  • Degrading river

    sông thoái biến,
  • Degranulation

    Danh từ: quá trình mất hạt nhỏ (của bạch cầu), Y học: (sự) mất...
  • Degration

    Địa chất: sự thoái hóa, sự nghiền (quặng) quá mức, sự suy biến,
  • Degreasant

    Danh từ: chất tẩy nhờn, chất khử mỡ, chất tẩy nhờn,
  • Degrease

    / di´gr:z /, Ngoại động từ: tẩy nhờn, Điện lạnh: khử mỡ, tẩy...
  • Degreaser

    máy tẩy nhờn,
  • Degreasing

    tẩy mỡ, tẩy nhờn, sự tẩy nhờn, sự khử mỡ, lau, sự khử dầu, degreasing agent, chất tẩy nhờn
  • Degreasing agent

    chất khử dầu, chất khử dầu nhờn, chất khử mỡ, chất tẩy dầu, mỡ, chất tẩy nhờn, chất tẩy dầu mỡ, thiết bị...
  • Degreasing compound

    chất khử mỡ,
  • Degreasing plant

    thiết bị khử mỡ, thiết bị khử dầu,
  • Degreasing salt

    muối khử sạch mỡ,
  • Degreasing tank

    thùng khử nhờn, thùng tẩy dầu mỡ,
  • Degree

    / dɪˈgri: /, Danh từ: mức độ, trình độ, Địa vị, cấp bậc (trong xã hội), bằng cấp, Độ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top