Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deja vu

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Việc mà người ta đoán trước là nó xảy ra, xảy ra sau khi nói
It is a deja vu
Tôi biết ngay là thế mà, tôi đã đoán trước rồi.
Từ ngữ tiếng Pháp
a sense of déja vu
cảm giác ngờ ngợ
a feeling of déja vu
cảm giác nhàm chán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dejag

    khử răng cưa, làm nhẵn,
  • Dejagging

    sự làm nhẵn,
  • Deject

    / di´dʒekt /, Ngoại động từ: làm buồn nản, làm chán nản; làm thất vọng, Từ...
  • Dejecta

    Danh từ số nhiều: phân, cứt, (địa lý,địa chất) vật phun trào (của núi lửa),
  • Dejected

    / di´dʒektid /, Tính từ: buồn nản, chán nản, chán ngán, thất vọng, Từ...
  • Dejectedness

    / di´dʒektidnis /,
  • Dejection

    / di´dʒekʃən /, Danh từ: sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán, (y học) sự đi ỉa,...
  • Dejection rock

    đá phun nổ,
  • Dejerine-sottas type of atrophy

    bệnh thần kinh kẽ phì đại trẻ em,
  • Dekaline

    decalin, c10h18,
  • Dekaliter

    mười lít,
  • Dekko

    / ´dekou /, Danh từ: (từ lóng) cái nhìn, let's have a dekko, ta hãy nhìn một cái,
  • Del

    Toán & tin: nabla (∆), toán tử nabla,
  • Del credere

    bảo đảm trả tiền hàng, sự bảo đảm thanh toán,
  • Del credere agreement

    thỏa ước bảo đảm thanh toán,
  • Del credere clause

    điều khoản bảo đảm thanh toán (tiền hàng của khách),
  • Del credited

    bảo đảm thanh toán,
  • Delactation

    (sự) cai sữa (sự) thôi bú,
  • Delaine

    / di´lein /, danh từ, hàng len mỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top