Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Delf

Nghe phát âm

Mục lục

/delf/

Thông dụng

Cách viết khác delft

Danh từ

Đồ gốm đenfơ (sản xuất tại Hà-lan)
Delft

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mạch quặng
vỉa

Xem thêm các từ khác

  • Delft

    / delft /,
  • Delhi boll

    nhọt delhi,
  • Delhiboll

    nhọt delhi.,
  • Deli

    / ´deli /, Danh từ: cửa hàng bán thức ăn ngon,
  • Deliberate

    / di'libәrәt /, Tính từ: có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng, có tính toán, cố ý, chủ tâm, thong...
  • Deliberately

    / di´libəritli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, advisedly...
  • Deliberateness

    / di´libəritnis /,
  • Deliberation

    / phiên âm chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự...
  • Deliberation of budget

    sự bàn cãi ngân sách,
  • Deliberative

    / di´libərətiv /, Tính từ: thảo luận, Từ đồng nghĩa: adjective, a...
  • Delible

    Động từ: có thể xóa được,
  • Delicacy

    / ˈdɛlɪkəsi /, Danh từ: sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú, sự yếu đuối,...
  • Delicacy fruits of season

    các loại hoa quả ngon đầu mùa,
  • Delicate

    / 'delikeit /, Tính từ: thanh nhã, thanh tú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ...
  • Delicate adjustment

    sự tinh chỉnh,
  • Delicate cure

    sự ướp muối dịu,
  • Delicately

    / 'delikətli /, Phó từ: công phu, tinh vi, sắc sảo, tế nhị, this food is delicately prepared, món ăn...
  • Delicateness

    / ´delikətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , feebleness , flimsiness , fragileness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top