- Từ điển Anh - Việt
Deliberate
Nghe phát âmMục lục |
/di'libәrәt/
Thông dụng
Tính từ
Có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng
Có tính toán, cố ý, chủ tâm
Thong thả, khoan thai, không vội vàng
Động từ
Cân nhắc kỹ càng; suy nghĩ chín chắn
Trao đổi kỹ lưỡng, thảo luận kỹ lưỡng, bàn bạc kỹ lưỡng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advised , aforethought , calculated , careful , cautious , cold-blooded , conscious , considered , cut-and-dried * , designed , designful , done on purpose , express , fixed , intended , judged , meticulous , planned , pondered , prearranged , predesigned , predeterminate , predetermined , premeditated , prepense , projected , provident , prudent , purposed , purposeful , purposive , reasoned , resolved , schemed , scrupulous , studied , studious , thoughtful , thought out , voluntary , wary , weighed , willful , with forethought , witting , intentional , leisurely , measured , unhurried
verb
- argue , bat it around , cerebrate , chew over , cogitate , consider , consult , contemplate , debate , excogitate , hammer away at , judge , kick around , knock around , meditate , mull over , muse , ponder , pour it on , put on thinking cap , rack brains , reason , reflect , revolve , roll , ruminate , run up a flagpole , speculate , stew over , study , sweat over , talk over , turn over , weigh , chew on , entertain , mull , think , think out , think over , think through , ratiocinate , advise , parley , talk , calculated , confer , cool , designed , determine , examine , intentional , leisurely , meant , measured , meticulous , planned , premeditated , purposeful , slow , unhurried , voluntary
Từ trái nghĩa
adjective
- chance , indeterminate , unintentional , unmethodical , unsystematic , unwitting , accidental , unconscious , unpremeditated
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deliberately
/ di´libəritli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, advisedly... -
Deliberateness
/ di´libəritnis /, -
Deliberation
/ phiên âm chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự... -
Deliberation of budget
sự bàn cãi ngân sách, -
Deliberative
/ di´libərətiv /, Tính từ: thảo luận, Từ đồng nghĩa: adjective, a... -
Delible
Động từ: có thể xóa được, -
Delicacy
/ ˈdɛlɪkəsi /, Danh từ: sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú, sự yếu đuối,... -
Delicacy fruits of season
các loại hoa quả ngon đầu mùa, -
Delicate
/ 'delikeit /, Tính từ: thanh nhã, thanh tú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ... -
Delicate adjustment
sự tinh chỉnh, -
Delicate cure
sự ướp muối dịu, -
Delicately
/ 'delikətli /, Phó từ: công phu, tinh vi, sắc sảo, tế nhị, this food is delicately prepared, món ăn... -
Delicateness
/ ´delikətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , feebleness , flimsiness , fragileness... -
Delicatessen
/ ¸delikə´tesən /, Danh từ, số nhiều (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): món ăn ngon (chế biến sẵn), cửa hàng... -
Delicatessen herring
cá trích loại ngon, -
Delicious
/ di'liʃəs /, Tính từ: thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào, vui thích, khoái, Từ... -
Deliciously
Phó từ: tuyệt vời, tuyệt diệu, -
Deliciousness
/ di´liʃəsnis /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.