- Từ điển Anh - Việt
Delicious
Nghe phát âmMục lục |
/di'liʃəs/
Thông dụng
Tính từ
Thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào
- delicious smell
- mùi thơm ngon, mùi thơm phưng phức
Vui thích, khoái
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adorable , ambrosial , appetizing , choice , dainty , darling , delectable , delightful , delish , distinctive , divine , enjoyable , enticing , exquisite , fit for king , good , gratifying , heavenly , luscious , lush , mellow , mouthwatering , nectarous , nice , palatable , piquant , pleasant , rare , rich , sapid , savory , scrumptious , spicy , sweet , tasteful , tasty , tempting , titillating , toothsome , well-prepared , well-seasoned , yummy * , charming , enchanting , esculent , flavorful , gustable , gustatory , nectarean , nectareous , pleasing , yummy
Từ trái nghĩa
adjective
- disagreeable , distasteful , horrible , unpleasant , unsavory , distasteful fulsome , nauseous , unpalatable
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Deliciously
Phó từ: tuyệt vời, tuyệt diệu, -
Deliciousness
/ di´liʃəsnis /, -
Delict
/ di´likt /, Danh từ: như misdemeanour, Kinh tế: hành vi phạm pháp, hành... -
Deligation
sự thắt dây, quấn băng, -
Delight
/di'lait/, Danh từ: sự vui thích, sự vui sướng, Điều thích thú, niềm khoái cảm, Ngoại... -
Delighted
/ di'laitid /, Tính từ: vui mừng, hài lòng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Delightedness
/ di´laitidnis /, -
Delightful
/ di´laitful /, Tính từ: thú vị, làm say mê ,vui sướng, Từ đồng nghĩa:... -
Delightfully
Phó từ: thú vị, hấp dẫn,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemOccupations III
201 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemMammals I
445 lượt xemMap of the World
639 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"