Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Delict

Nghe phát âm

Mục lục

/di´likt/

Thông dụng

Danh từ

Như misdemeanour

Chuyên ngành

Kinh tế

hành vi phạm pháp
hành vi xâm quyền
action ex delict
tố tụng dựa theo hành vi xâm quyền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Deligation

    sự thắt dây, quấn băng,
  • Delight

    /di'lait/, Danh từ: sự vui thích, sự vui sướng, Điều thích thú, niềm khoái cảm, Ngoại...
  • Delighted

    / di'laitid /, Tính từ: vui mừng, hài lòng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Delightedness

    / di´laitidnis /,
  • Delightful

    / di´laitful /, Tính từ: thú vị, làm say mê ,vui sướng, Từ đồng nghĩa:...
  • Delightfully

    Phó từ: thú vị, hấp dẫn,
  • Delightfulness

    / di´laitfulnis /,
  • Delightsome

    Tính từ: (thơ ca) thú vị; tuyệt diệu,
  • Delilah

    Danh từ: người đàn bà hấp dẫn và phản bội (nhân vật trong (kinh thánh)),
  • Delimate

    định ranh giới, định giới hạn,
  • Delime

    / di´laim /, Kỹ thuật chung: loại vôi,
  • Deliming

    tách vôi, tẩy cầu, cạo cặn, sự tách vôi, juice deliming, sự tách vòi khỏi nước quả
  • Delimit

    Ngoại động từ: Định ranh giới, phân ranh, phân định, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Delimitate

    ranh giới [định ranh giới], Từ đồng nghĩa: verb, bound , delimit , demarcate , limit , mark , measure
  • Delimitation

    / di¸limi´teiʃən /, Danh từ: sự định ranh giới, sự phân ranh, sự phân định, Kỹ...
  • Delimitation, Alignment, Error Detection (Transmitting) (DAED)

    phân định ranh giới, đồng chỉnh và phát hiện lỗi (phát),
  • Delimitative

    / di´limitətiv /,
  • Delimite

    Toán & tin: phân giới, định giới hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top