Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Delineation

    / di¸lini´eiʃən /, Danh từ: sự mô tả, sự phác hoạ, hình mô tả, hình phác hoạ, Toán...
  • Delineative

    Từ đồng nghĩa: adjective, graphic , representative
  • Delineator

    / di´lini¸eitə /, Danh từ: người vẽ, người vạch; người mô tả, người phác hoạ, Xây...
  • Delink

    ngưng kết nối, tháo,
  • Delinquency

    / dɪˈlɪŋkwənsi /, Danh từ: tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp, sự chểnh mảng, sự...
  • Delinquency ratio

    tỉ suất nợ quá hạn,
  • Delinquent

    Tính từ: có tội, phạm tội, lỗi lầm, chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không...
  • Delinquent account (receivable)

    tài khoản (nợ) quá hạn (phải thu),
  • Delinquent delivery

    sự giao hàng trễ hạn,
  • Delinquent installment

    sự trả góp chậm trễ, tiền trả góp chậm trễ, tiền trả góp sai hẹn,
  • Delinquent party

    bên sai hẹn (trả nợ...), bên vi ước
  • Delinquent tax (es)

    sự chậm trễ đóng thuế,
  • Delinquent taxes

    thuế nộp không đúng hạn, thuế nộp trễ,
  • Deliquency

    sự phạm tội, phạm pháp,
  • Deliquent

    kẻ phạm tội,
  • Deliquesce

    / ¸deli´kwes /, Ngoại động từ: tan ra, (hoá học) chảy rữa, (từ lóng) tan biến đi, Kỹ...
  • Deliquescence

    / ¸deli´kwesəns /, Danh từ: sự tan ra, (hoá học) sự chảy rữa, Điện lạnh:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top