Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Delinquent

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Có tội, phạm tội, lỗi lầm
Chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả đúng kỳ hạn (nợ, thuế...)
delinquent taxes
thuế đóng trễ hạn

Danh từ

Kẻ phạm tội, kẻ phạm pháp
Người chểnh mảng, người lơ là nhiệm vụ

Chuyên ngành

Kinh tế

chểnh mảng
người chểnh mảng
người lơ là nhiệm vụ
người quịt nợ
người trả nợ không đúng hạn
phạm tội
tội phạm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
behind , blamable , blameworthy , careless , censurable , criminal , culpable , defaultant , derelict , disregardful , faulty , guilty , lax , neglectful , negligent , offending , overdue , procrastinating , red-handed * , remiss , reprehensible , shabby , slack , tardy , unpaid
noun
behind , blackguard , black sheep * , culprit , dawdler , deadbeat * , deadhead , debtor , defaulter , derelict , desperado , evader , fallen angel , felon , hoodlum * , jailbird , jd , juvenile delinquent , juvie , lawbreaker , loafer , lounger , malefactor , miscreant , neglecter , no show , offender , outlaw , punk * , recreant , reprobate , sinner , wrongdoer , young offender , criminal , hoodlum , irresponsible , late , lax , negligent , overdue , punk , remiss , tardy

Từ trái nghĩa

adjective
behaving , careful , responsible

Xem thêm các từ khác

  • Delinquent account (receivable)

    tài khoản (nợ) quá hạn (phải thu),
  • Delinquent delivery

    sự giao hàng trễ hạn,
  • Delinquent installment

    sự trả góp chậm trễ, tiền trả góp chậm trễ, tiền trả góp sai hẹn,
  • Delinquent party

    bên sai hẹn (trả nợ...), bên vi ước
  • Delinquent tax (es)

    sự chậm trễ đóng thuế,
  • Delinquent taxes

    thuế nộp không đúng hạn, thuế nộp trễ,
  • Deliquency

    sự phạm tội, phạm pháp,
  • Deliquent

    kẻ phạm tội,
  • Deliquesce

    / ¸deli´kwes /, Ngoại động từ: tan ra, (hoá học) chảy rữa, (từ lóng) tan biến đi, Kỹ...
  • Deliquescence

    / ¸deli´kwesəns /, Danh từ: sự tan ra, (hoá học) sự chảy rữa, Điện lạnh:...
  • Deliquescent

    / ¸deli´kwesənt /, Tính từ: tan ra, (hoá học) chảy rữa, Hóa học & vật...
  • Deliquium

    / de´likwiəm /, Kỹ thuật chung: rữa,
  • Delire

    hoang tưởng (tư duy) mê sảng (ý thức).,
  • Delirifacient

    gây mê sảng, gây hoang tưởng thuốc gây hoang tưởng, thuốc gây mê sảng,
  • Delirious

    / di´liriəs /, Tính từ: mê sảng, hôn mê, sảng (lời nói); lung tung, vô nghĩa, cuồng, cuồng nhiệt;...
  • Deliriously

    Phó từ: cuồng, đến cực độ, deliriously delighted, sướng đến cực độ, sướng rên
  • Delirium

    / di'liriəm /, Danh từ: (y học) tình trạng mê sảng; cơn mê sảng, (từ lóng) sự cuồng lên, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top