Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deliverance

Nghe phát âm

Mục lục

/di'livərəns/

Thông dụng

Danh từ

( + from) sự cứu nguy, sự giải thoát
Lời tuyên bố nhấn mạnh; lời tuyên bố long trọng
(pháp lý) lời phán quyết; lời tuyên án

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acquittal , delivery , emancipation , extrication , freeing , redemption , release , rescue , salvation , saving , salvage , acquittance , atonement , exoneration , liberation , manumission , reclamation , shot

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top