Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Delivery on the spot

Kinh tế

giao hàng ngay
sự giao hàng tại chỗ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Delivery on the term

    sự giao hàng định kỳ,
  • Delivery or Completion Schedule

    tiến độ giao hàng hoặc tiến độ hoàn thàn,
  • Delivery order

    lệnh giao hàng, giao hàng, phiếu giao hàng, phiếu xuất kho, giấy báo nhận hàng, phiếu giao nhận hàng, phiếu nhận hàng, phiếu...
  • Delivery orifice

    cửa cấp, miệng cấp, lỗ tháo, lỗ cấp,
  • Delivery permit

    giấy phép giao hàng,
  • Delivery pipe

    ống phun cấp, ống dẫn nước tới, đường ống áp lực, đường ống cung cấp, đường ống phân phối, ống dẫn tới, ống...
  • Delivery pipe-line

    đường ống cấp,
  • Delivery pipe branch

    ống nạp,
  • Delivery pipeline

    đường ống cấp, đường ống cung cấp,
  • Delivery piping

    ống tăng áp, ống có áp, đường ống cấp,
  • Delivery platform

    khay phân phối (giấy), nơi giao hàng,
  • Delivery point

    Điểm giao hàng, địa điểm giao hàng, a place specified in the contract document where delivery of goods is to be made by the contractor, là...
  • Delivery port

    cảng giao hàng, cửa cung cấp, cảng giao hàng, cảng giao hàng, cảng hàng đến,
  • Delivery pressure

    áp lực thoát, áp suất cấp, áp suất của sung, áp suất phân phối,
  • Delivery pressure gauge

    áp kế đường cấp, áp kế đường đẩy,
  • Delivery pressure head

    chiều cao hình học bơm, cột áp bơm, cột áp có ích,
  • Delivery price

    giá giao hàng, giá giao nhận,
  • Delivery pump

    bơm cấp, bơm cung cấp,
  • Delivery quota

    chỉ tiêu giao nộp (lên trên),
  • Delivery rate

    khả năng (mang) tải, lưu lượng, năng suất cấp, sản lượng, tốc độ cấp, tải trọng, tỉ lệ giao hàng (năng suất),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top