Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Delrin

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

delrin

Giải thích EN: A trade name for a highly crystalline homopolymer acetal resin that is rigid, hard, and resistant to corrosion.Giải thích VN: Tên thương mại của nhựa asetan là hợp chất tương tự polime, có dạng tinh thể, cứng chắc và có khả năng chống ăn mòn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top