Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deltoid

Nghe phát âm

Mục lục

/´deltɔid/

Thông dụng

Tính từ

Hình Đenta, hình tam giác
deltoid muscle
(giải phẫu) cơ Đenta (ở khớp xương vai)

Danh từ

(giải phẫu) cơ Đenta

Chuyên ngành

Y học

cơ delta, hình tam giác

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top