Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deluge

Nghe phát âm

Mục lục

/d'elju:dz/

Thông dụng

Danh từ

Trận lụt lớn; đại hồng thuỷ
Sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập
a deluge of questions
câu hỏi dồn dập
a deluge of letters
thư đến tới tấp

Ngoại động từ

Làm tràn ngập, dồn tới tấp
to be deluged with questions
bị hỏi tới tấp

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

đại hồng thủy
trận lụt lớn

Xây dựng

hồng thủy
sự nhận chìm

Kỹ thuật chung

lụt lớn
sự ngập

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
avalanche , barrage , cataclysm , cataract , drencher , flux , inundation , niagara , overflowing , overrunning , pour , rush , spate , torrent , alluvion , downpour , freshet , overflow
verb
douse , drench , drown , engulf , flood , flush , gush , overflow , overrun , overwhelm , pour , sluice , soak , sop , souse , stream , submerge , swamp , wet , whelm , abound , crowd , glut , inundate , overcome , overcrowd , overload , oversupply , snow * , snow under , teem , cataclysm , downpour , niagara , overpower , torrent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top