Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Demand for money

Kinh tế

cầu tiền tệ
demand for money function
hàm cầu tiền tệ
speculative demand for money
cầu tiền tệ có tính đầu cơ
transaction demand for money
nhu cầu tiền tệ của các giao dịch
transactions demand for money
nhu cầu tiền tệ cho chi phí sử dụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top