Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Demanding

Nghe phát âm

Mục lục

/di´ma:ndiη/

Thông dụng

Tính từ

Đòi hỏi khắt khe
a demanding job
một công việc đòi hỏi nhiều cố gắng
a demanding employer
một ông chủ khắt khe
khó khăn, đòi hỏi phức tạp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ambitious , backbreaker , bothersome , clamorous , critical , dictatorial , difficult , exacting , exhausting , exigent , fussy , grievous , hard , imperious , importunate , insistent , nagging , onerous , oppressive , pressing , querulous , strict , stringent , taxing , tough , troublesome , trying , wearing , weighty , arduous , backbreaking , effortful , formidable , heavy , laborious , rigorous , rough , severe , harsh , rigid , stern , unyielding , niggling

Từ trái nghĩa

adjective
easy , facile , trivial , unchallenging , undemanding

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top