Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Demented

Nghe phát âm

Mục lục

/di´mentid/

Thông dụng

Tính từ

Điên, điên cuồng, loạn trí; cuồng lên
to be demented; to become demented
điên, mất trí, loạn trí
it will drive me demented
cái đó làm cho tôi phát điên lên


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bananas , bemused , crackbrained , daft , delirious , deranged , distracted , distraught , flipped out , foolish , frenzied , fruity , hysterical , idiotic , in the ozone , lunatic , mad , maniac , maniacal , manic , non compos mentis , nutty as a fruitcake , out of one’s gourd , out of one’s tree , psycho , psychopathic , psychotic , schitzy , schizoid , unbalanced , unglued , unhinged * , unsound , whacko , brainsick , crazy , disordered , dotty , mentally ill , moonstruck , off , touched , wrong

Từ trái nghĩa

adjective
balanced , rational , reasonable , sane , sensible

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top