Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Demineralizing

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

sự khử mặn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Demineralizing plant

    thiết bị khử khoáng,
  • Demiquaver

    Danh từ: (âm nhạc) nốt móc đôi,
  • Demisable

    / di´maizəbl /, tính từ, có thể cho thuê, có thể cho mướn, có thể để lại; có thể nhượng lại; có thể truyền lại,
  • Demise

    / di'maiz /, Danh từ: (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...), sự để lại (bằng chúc...
  • Demise charter

    thuê nhượng, hợp đồng thuê tàu trơn, thuê tàu trơn,
  • Demise charterer

    người thuê tàu trơn,
  • Demise clause

    điều khoản thuê tàu trơn,
  • Demisemiquaver

    / ´demi¸semi¸kweivə /, Danh từ: (âm nhạc) nốt móc ba,
  • Demisemiquaver rest

    Danh từ: (âm nhạc) ngừng một nốt móc ba,
  • Demiservice

    phục vụ bán phần, phục vụ kiểu đờ-mi,
  • Demission

    / di´miʃən /, danh từ, sự xin thôi việc; sự xin từ chức, Từ đồng nghĩa: noun, abandonment , quitclaim...
  • Demist

    / di:'mist /, Động từ: gạt bỏ sương mù, hình thái từ: làm tan sương,...
  • Demister

    / di´mistə /, danh từ, thiết bị ngăn không cho sương mù đọng lại,
  • Demit

    / di´mit /, Động từ: xin thôi việc; thôi việc; từ chức, Từ đồng nghĩa:...
  • Demiurge

    / ´demi¸ə:dʒ /, Danh từ: (triết học) đấng tạo hoá (theo (triết học) của pla-ton), kẻ sáng tạo,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top