Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Demise

Nghe phát âm

Mục lục

/di'maiz/

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...)
Sự để lại (bằng chúc thư); sự nhượng lại; sự chuyển nhượng tài sản (bằng khế ước...); sự truyền lại (bằng cách thoái vị)
Sự chết, sự qua đời, sự băng hà (của vua chúa...)

Ngoại động từ

Cho thuê, cho mướn (bằng giao kèo...)
Để lại (bằng chúc thư); nhượng lại, chuyển nhượng (bằng khế ước...) truyền lại (bằng cách thoái vị)

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

cho thuê
cho thuê (bằng giao kèo...)
di tặng
sự cho thuê (đất...) chuyển nhượng bất động sản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
annihilation , collapse , curtains , decease , departure , dissolution , downfall , dying , end , ending , expiration , extinction , failure , fall , final thrill , last out , last roundup , lights out , number’s up , passing , quietus , ruin , silence , sleep , termination , rest , death , expire
verb
decease , depart , drop , expire , go , pass away , pass , perish , succumb

Từ trái nghĩa

noun
birth

Xem thêm các từ khác

  • Demise charter

    thuê nhượng, hợp đồng thuê tàu trơn, thuê tàu trơn,
  • Demise charterer

    người thuê tàu trơn,
  • Demise clause

    điều khoản thuê tàu trơn,
  • Demisemiquaver

    / ´demi¸semi¸kweivə /, Danh từ: (âm nhạc) nốt móc ba,
  • Demisemiquaver rest

    Danh từ: (âm nhạc) ngừng một nốt móc ba,
  • Demiservice

    phục vụ bán phần, phục vụ kiểu đờ-mi,
  • Demission

    / di´miʃən /, danh từ, sự xin thôi việc; sự xin từ chức, Từ đồng nghĩa: noun, abandonment , quitclaim...
  • Demist

    / di:'mist /, Động từ: gạt bỏ sương mù, hình thái từ: làm tan sương,...
  • Demister

    / di´mistə /, danh từ, thiết bị ngăn không cho sương mù đọng lại,
  • Demit

    / di´mit /, Động từ: xin thôi việc; thôi việc; từ chức, Từ đồng nghĩa:...
  • Demiurge

    / ´demi¸ə:dʒ /, Danh từ: (triết học) đấng tạo hoá (theo (triết học) của pla-ton), kẻ sáng tạo,...
  • Demixing

    / di:´miksiη /, Hóa học & vật liệu: chai lớp,
  • Demo

    / ´demou /, Danh từ: cuộc biểu tình, (viết tắt của demonstration ), bản thu mẫu của 1 bản nhạc,...
  • Demo down

    giảm xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top