Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Demission

Nghe phát âm

Mục lục

/di´miʃən/

Thông dụng

Danh từ
Sự xin thôi việc; sự xin từ chức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abandonment , quitclaim , relinquishment , renunciation , resignation , surrender , waiver

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Demist

    / di:'mist /, Động từ: gạt bỏ sương mù, hình thái từ: làm tan sương,...
  • Demister

    / di´mistə /, danh từ, thiết bị ngăn không cho sương mù đọng lại,
  • Demit

    / di´mit /, Động từ: xin thôi việc; thôi việc; từ chức, Từ đồng nghĩa:...
  • Demiurge

    / ´demi¸ə:dʒ /, Danh từ: (triết học) đấng tạo hoá (theo (triết học) của pla-ton), kẻ sáng tạo,...
  • Demixing

    / di:´miksiη /, Hóa học & vật liệu: chai lớp,
  • Demo

    / ´demou /, Danh từ: cuộc biểu tình, (viết tắt của demonstration ), bản thu mẫu của 1 bản nhạc,...
  • Demo down

    giảm xuống,
  • Demo version

    phiên bản giới thiệu,
  • Demob

    / di:´mɔb /, Danh từ: (thông tục) sự giải ngũ, sự phục viên, Động từ:...
  • Demobee

    Danh từ: (thông tục) lính giải ngũ; bộ đội phục viên,
  • Demobilisation

    Danh từ: sự giải ngũ, sự phục viên,
  • Demobilise

    hình thái từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top