Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Demit

Nghe phát âm

Mục lục

/di´mit/

Thông dụng

Động từ

Xin thôi việc; thôi việc; từ chức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
leave , resign , terminate , abandon , cede , forswear , hand over , quitclaim , relinquish , render , renounce , surrender , waive , yield

Xem thêm các từ khác

  • Demiurge

    / ´demi¸ə:dʒ /, Danh từ: (triết học) đấng tạo hoá (theo (triết học) của pla-ton), kẻ sáng tạo,...
  • Demixing

    / di:´miksiη /, Hóa học & vật liệu: chai lớp,
  • Demo

    / ´demou /, Danh từ: cuộc biểu tình, (viết tắt của demonstration ), bản thu mẫu của 1 bản nhạc,...
  • Demo down

    giảm xuống,
  • Demo version

    phiên bản giới thiệu,
  • Demob

    / di:´mɔb /, Danh từ: (thông tục) sự giải ngũ, sự phục viên, Động từ:...
  • Demobee

    Danh từ: (thông tục) lính giải ngũ; bộ đội phục viên,
  • Demobilisation

    Danh từ: sự giải ngũ, sự phục viên,
  • Demobilise

    hình thái từ:,
  • Demobilization

    / di¸moubilai´zeiʃən /, danh từ, sự giải ngũ; sự phục viên,
  • Demobilize

    / di´moubi¸laiz /, Danh từ: sự giải ngũ; sự phục viên, Từ đồng nghĩa:...
  • Democracy

    / di'mɔkrəsi /, Danh từ: nền dân chủ, chế độ dân chủ, quốc gia theo chế độ dân chủ, people's...
  • Democrat

    / ˈdɛməˌkræt /, Danh từ: người theo chế độ dân chủ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng viên Đảng...
  • Democratic

    / ,demə'krætik /, Tính từ: dân chủ, Xây dựng: dân chủ, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top