Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Demon

Nghe phát âm

Mục lục

/diː.mən/

Thông dụng

Cách viết khác daemon

Danh từ

Ma quỷ, yêu ma, ma quái
Người độc ác, người ác hiểm, người hung ác
(từ lóng) thằng bé tinh khôn quỷ quái
the demon of alcohol
ma men
the demon of jealousy
máu ghen
to be a demon for work
làm việc khoẻ như trâu
he is a demon centre forward
anh ta là một trung tâm quái kiệt

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

con qủy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
archfiend , beast , brute , fiend , goblin , hellion , imp , incubus , little devil , malignant spirit , monster , rascal , rogue , satan , succubus , vampire , villain , demoniac , devil , diligent , energumen , evil , genie , ghoul , hag , mara , ogre , skillful , warlock , witch

Từ trái nghĩa

noun
angel , god

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top