Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Demonetization effect

Kinh tế

ảnh hưởng phi tiền tệ hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Demonetize

    / di:´mʌni¸taiz /, Ngoại động từ: huỷ bỏ (một thứ tiền tệ), hình...
  • Demoniac

    / di´mouni¸æk /, Tính từ: bị ma ám, bị quỷ ám, ma quỷ, quỷ quái, Điên cuồng, mãnh liệt,
  • Demoniacal

    / ¸di:mou´naiəkl /,
  • Demonic

    / di:'mɔnik /, Tính từ: (như) demoniac, có tài xuất quỷ nhập thần, Từ đồng...
  • Demonism

    / ´di:mə¸nizəm /, Danh từ: sự tin ma quỷ,
  • Demonize

    / ´di:mə¸naiz /, Động từ: biến thành quỷ,
  • Demonolater

    / ¸di:mə´nɔlətə /, danh từ, người thờ ma quỷ,
  • Demonolatry

    / ¸di:mə´nɔlətri /, Danh từ: việc thờ ma quỷ,
  • Demonologist

    / ¸di:mə´nɔlədʒist /,
  • Demonology

    / ¸di:mə´nɔlədʒi /, Danh từ: khoa nghiên cứu ma quỷ,
  • Demonomania

    hoang tưởng ma qủy ám,
  • Demonstrability

    / di¸mɔnstrə´biliti /, danh từ, tính có thể chứng minh được, tính có thể giải thích được,
  • Demonstrable

    / di´mɔnstrəbl /, Tính từ: có thể chứng minh được, có thể giải thích được, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top