- Từ điển Anh - Việt
Demonstrative
Nghe phát âmMục lục |
/di'mɔnstrətiv/
Thông dụng
Tính từ
Hay giãi bày tâm sự, hay thổ lộ tâm tình
Có luận chứng
(ngôn ngữ học) chỉ định
- demonstrative pronoun
- đại từ chỉ định
Danh từ
(ngôn ngữ học) đại từ chỉ định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affectionate , candid , effusive , emotional , evincive , expansive , explanatory , expository , frank , gushing , histrionic , illustrative , indicative , loving , open , outgoing , outpouring , outspoken , plain , profuse , symptomatic , tender , unconstrained , unreserved , unrestrained , warmhearted , authenticating , certain , convincing , decisive , definite , final , proving , showing , specific , validating , conclusive , expressive
Từ trái nghĩa
adjective
- cold , cool , inexpressive , reserved , restrained , uncommunicative , undemonstrative , unemotional , anticlimactic , confusing , inconclusive , mysterious
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Demonstrative legacy
di sản chỉ định, sự di tặng nêu rõ số ngạch, -
Demonstratively
/ di´mɔnstrətivli /, phó từ, cởi mở, phóng khoáng, -
Demonstrativeness
/ di'mɔnstrətivnis /, danh từ, tính hay thổ lộ tâm tình, tính hay giãi bày tâm sự, sư bày tỏ tình cảm, sự biểu lộ tình cảm,... -
Demonstrator
/ ´demən¸streitə /, Danh từ: người chứng minh, người thuyết minh, người trợ lý phòng thí nghiệm,... -
Demoralization
/ di¸mɔrəlai´zeiʃən /, danh từ, sự phá hoại đạo đức, sự làm đồi phong bại tục, sự làm sa ngã đồi bại, sự làm mất... -
Demoralize
/ di´mɔrə¸laiz /, Ngoại động từ: phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi... -
Demoralizer
/ di´mɔrə¸laizə /, -
Demorphinization
sự cai mocphin, -
Demorphism
biến chất phân rã [sự biến chất phân rã], -
Demos
/ ´di:mɔs /, danh từ, những người bình dân; dân chúng; quần chúng, -
Demosthenic
Tính từ: có tài hùng biện như Đê-mô-xten (nhà hùng biện nổi tiếng của hy-lạp), -
Demote
/ di´mout /, Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác, cho... -
Demoted
, -
Demotic
/ di´mɔtik /, Tính từ: thông dụng (chữ viết ai-cập xưa), bình dân; (thuộc) dân chúng; (thuộc)... -
Demoting
, -
Demotion
Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng... -
Demotivate
/ di:'məʊtiveit /, Ngoại động từ: tước bỏ động cơ thúc đẩy, hình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.