Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Demonstrator

Nghe phát âm

Mục lục

/´demən¸streitə/

Thông dụng

Danh từ

Người chứng minh, người thuyết minh
Người trợ lý phòng thí nghiệm
Người đi biểu tình
Người thao diễn

Chuyên ngành

Kinh tế

người đi biểu tình
người giới thiệu hàng mới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agitator , boycotter , disrupter , dissenter , marcher , objector , picketer , radical , revolter , revolutionary , rioter , striker , troublemaker

Xem thêm các từ khác

  • Demoralization

    / di¸mɔrəlai´zeiʃən /, danh từ, sự phá hoại đạo đức, sự làm đồi phong bại tục, sự làm sa ngã đồi bại, sự làm mất...
  • Demoralize

    / di´mɔrə¸laiz /, Ngoại động từ: phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi...
  • Demoralizer

    / di´mɔrə¸laizə /,
  • Demorphinization

    sự cai mocphin,
  • Demorphism

    biến chất phân rã [sự biến chất phân rã],
  • Demos

    / ´di:mɔs /, danh từ, những người bình dân; dân chúng; quần chúng,
  • Demosthenic

    Tính từ: có tài hùng biện như Đê-mô-xten (nhà hùng biện nổi tiếng của hy-lạp),
  • Demote

    / di´mout /, Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác, cho...
  • Demotic

    / di´mɔtik /, Tính từ: thông dụng (chữ viết ai-cập xưa), bình dân; (thuộc) dân chúng; (thuộc)...
  • Demotion

    Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng...
  • Demotivate

    / di:'məʊtiveit /, Ngoại động từ: tước bỏ động cơ thúc đẩy, hình...
  • Demotivation

    Danh từ: sự tước bỏ động cơ thúc đẩy,
  • Demoulding

    sự rỡ khuôn, demolding, sự tháo khuôn,
  • Demound

    đổ ra, hút ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top