Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Demos

Nghe phát âm

Mục lục

/´di:mɔs/

Thông dụng

Danh từ
Những người bình dân; dân chúng; quần chúng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Demosthenic

    Tính từ: có tài hùng biện như Đê-mô-xten (nhà hùng biện nổi tiếng của hy-lạp),
  • Demote

    / di´mout /, Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác, cho...
  • Demotic

    / di´mɔtik /, Tính từ: thông dụng (chữ viết ai-cập xưa), bình dân; (thuộc) dân chúng; (thuộc)...
  • Demotion

    Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng...
  • Demotivate

    / di:'məʊtiveit /, Ngoại động từ: tước bỏ động cơ thúc đẩy, hình...
  • Demotivation

    Danh từ: sự tước bỏ động cơ thúc đẩy,
  • Demoulding

    sự rỡ khuôn, demolding, sự tháo khuôn,
  • Demound

    đổ ra, hút ra,
  • Demount

    / di´maunt /, Ngoại động từ: tháo ra, Toán & tin: gỡ ra, Kỹ...
  • Demountable

    / di´mauntəbl /, Tính từ: có thể tháo ra được, Xây dựng: tháo được,...
  • Demountable (an)

    có thể rút ra, có thể tháo ra,
  • Demountable bridge

    cầu tháo (cất) được,
  • Demountable building

    nhà tháo lắp được,
  • Demountable partition

    tường ngăn tháo lắp được,
  • Demountable rim

    niềng xe rời,
  • Demountable room

    phòng tháo lắp được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top