- Từ điển Anh - Việt
Demote
Nghe phát âmMục lục |
/di´mout/
Thông dụng
Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
Giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác
Cho xuống lớp
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
giáng
Kỹ thuật chung
giảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bench * , break , bump , bust , declass , degrade , demean , demerit , dismiss , disrate , hold back , kick downstairs , lower , reduce , relegate , set back , downgrade , bench , denigrate , depreciate , minify , minimize
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Demoted
, -
Demotic
/ di´mɔtik /, Tính từ: thông dụng (chữ viết ai-cập xưa), bình dân; (thuộc) dân chúng; (thuộc)... -
Demoting
, -
Demotion
Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng... -
Demotivate
/ di:'məʊtiveit /, Ngoại động từ: tước bỏ động cơ thúc đẩy, hình... -
Demotivation
Danh từ: sự tước bỏ động cơ thúc đẩy, -
Demoulding
sự rỡ khuôn, demolding, sự tháo khuôn, -
Demound
đổ ra, hút ra, -
Demount
/ di´maunt /, Ngoại động từ: tháo ra, Toán & tin: gỡ ra, Kỹ... -
Demountable
/ di´mauntəbl /, Tính từ: có thể tháo ra được, Xây dựng: tháo được,... -
Demountable (an)
có thể rút ra, có thể tháo ra, -
Demountable bridge
cầu tháo (cất) được, -
Demountable building
nhà tháo lắp được, -
Demountable partition
tường ngăn tháo lắp được, -
Demountable rim
niềng xe rời, -
Demountable room
phòng tháo lắp được, -
Demucilage
phá hủy chất nhầy, -
Demucosation
(sự) hớt niêm mạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.