Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Demote

Nghe phát âm

Mục lục

/di´mout/

Thông dụng

Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

Giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác
Cho xuống lớp

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

giáng

Kỹ thuật chung

giảm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bench * , break , bump , bust , declass , degrade , demean , demerit , dismiss , disrate , hold back , kick downstairs , lower , reduce , relegate , set back , downgrade , bench , denigrate , depreciate , minify , minimize

Từ trái nghĩa

verb
improve , promote , rate , upgrade

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top