Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Demulcent

Nghe phát âm

Mục lục

/di´mʌlsənt/

Thông dụng

Tính từ

(y học) làm dịu chứng viêm

Danh từ

(y học) thuốc làm dịu chứng viêm

Chuyên ngành

Y học

làm dịu đau
thuốc làm dịu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Demulcent drug

    thuốc làm dịu,
  • Demulsibility

    khử nhũ tương [tính khử nhũ tương],
  • Demulsify

    / di´mʌlsi¸fai /, Kỹ thuật chung: khử nhũ tương,
  • Demulsifying agent

    chất khử nhũ tương,
  • Demultiplex

    giải dồn kênh, phân kênh, sự tách kênh,
  • Demultiplexer

    bộ phận kênh, bộ phân kênh, bộ tách kênh,
  • Demultiplexer (DMUX)

    bộ tách kênh,
  • Demultiplexing

    sự phân kênh, sự tách kênh,
  • Demultipling circuit

    mạch tách kênh, mạch giải dồn kênh,
  • Demur

    / di´mə: /, Danh từ: sự ngần ngại, sự do dự, sự lưỡng lự, sự chần chừ, sự có ý kiến...
  • Demure

    / di'mjuə /, Tính từ: nghiêm trang, từ tốn; kín đáo, làm ra vẻ nghiêm trang; màu mè làm ra vẻ kín...
  • Demurely

    Phó từ: kín đáo, e dè, từ tốn,
  • Demureness

    / di´mjuənis /, danh từ, vẻ nghiêm trang, vẻ từ tốn; vẻ kín đáo, tính làm ra vẻ nghiêm trang; tính màu mè làm ra vẻ kín đáo;...
  • Demurer

    sự tách công ty,
  • Demurrable

    / di´mə:rəbl /,
  • Demurrage

    / di'mʌridʒ /, Danh từ: (hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...), tiền...
  • Demurrage clause

    điều khoản trễ hạn,
  • Demurrage sum

    số tiền phí trễ hạn,
  • Demurrer

    / di´mʌrə /, Danh từ: (pháp lý) sự bác bỏ,
  • Demutization

    (sự) dạy trẻ câm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top