Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Demurely

    Phó từ: kín đáo, e dè, từ tốn,
  • Demureness

    / di´mjuənis /, danh từ, vẻ nghiêm trang, vẻ từ tốn; vẻ kín đáo, tính làm ra vẻ nghiêm trang; tính màu mè làm ra vẻ kín đáo;...
  • Demurer

    sự tách công ty,
  • Demurrable

    / di´mə:rəbl /,
  • Demurrage

    / di'mʌridʒ /, Danh từ: (hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...), tiền...
  • Demurrage clause

    điều khoản trễ hạn,
  • Demurrage sum

    số tiền phí trễ hạn,
  • Demurrer

    / di´mʌrə /, Danh từ: (pháp lý) sự bác bỏ,
  • Demutization

    (sự) dạy trẻ câm,
  • Demux

    bộ đa hợp, bộ phân kênh, bộ tách kênh,
  • Demy

    / di´mai /, Danh từ: khổ giấy đờ mi (giấy in 17, 5 x 22, 5 insơ; giấy viết 15, 5 x 20 insơ), sinh...
  • Demyelinate

    hủy myêlin,
  • Demyelinating disease

    bệnh hủy miêlin,
  • Demyelinating encephalopathy

    bệnh não mất myelin,
  • Demyelination

    sự mất myêlin,
  • Demystification

    / di¸mistifi´keiʃən /, danh từ, sự làm rõ, sự làm sáng tỏ, the candidates proprosed the demystification of the poll, các ứng cử viên...
  • Demystify

    / di:´misti¸fai /, Động từ: làm rõ, làm sáng tỏ, the delegates want to demystify the budgetary problems,...
  • Den

    / de:n /, Danh từ: hang thú dữ, sào huyệt của bọn bất lương, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp...
  • Denarcotize

    làm mất narcotin làm mất tính gây tê mê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top