Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Demurrage

Nghe phát âm

Mục lục

/di'mʌridʒ/

Thông dụng

Danh từ

(hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...)
Tiền bồi thường giữ tàu quá hạn giao kèo

Chuyên ngành

Kinh tế

phí đổi vàng bạc khối ra tiền giấy (của ngân hàng Anh)
thời gian bốc dỡ chậm
tiền bốc dỡ chậm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Demurrage clause

    điều khoản trễ hạn,
  • Demurrage sum

    số tiền phí trễ hạn,
  • Demurrer

    / di´mʌrə /, Danh từ: (pháp lý) sự bác bỏ,
  • Demutization

    (sự) dạy trẻ câm,
  • Demux

    bộ đa hợp, bộ phân kênh, bộ tách kênh,
  • Demy

    / di´mai /, Danh từ: khổ giấy đờ mi (giấy in 17, 5 x 22, 5 insơ; giấy viết 15, 5 x 20 insơ), sinh...
  • Demyelinate

    hủy myêlin,
  • Demyelinating disease

    bệnh hủy miêlin,
  • Demyelinating encephalopathy

    bệnh não mất myelin,
  • Demyelination

    sự mất myêlin,
  • Demystification

    / di¸mistifi´keiʃən /, danh từ, sự làm rõ, sự làm sáng tỏ, the candidates proprosed the demystification of the poll, các ứng cử viên...
  • Demystify

    / di:´misti¸fai /, Động từ: làm rõ, làm sáng tỏ, the delegates want to demystify the budgetary problems,...
  • Den

    / de:n /, Danh từ: hang thú dữ, sào huyệt của bọn bất lương, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp...
  • Denarcotize

    làm mất narcotin làm mất tính gây tê mê,
  • Denarius

    Danh từ: Đồng đơnariut (tiền la-mã),
  • Denary

    / ´di:nəri /, Tính từ: (thuộc) hệ mười, thập phân, Toán & tin:...
  • Denary logarithm

    lôgarit thập phân,
  • Denary notation

    ký hiệu thập phân,
  • Denatality

    (sự) giảm dân số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top