Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Den

Nghe phát âm

Mục lục

/de:n/

Thông dụng

Danh từ

Hang thú dữ, sào huyệt của bọn bất lương
Căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu
(thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

động
hang
phòng riêng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
atelier , burrow , cave , cloister , couch , cubbyhole , haunt , hideout , hole , hotbed , lair , lodge , nest , retreat , sanctuary , sanctum , shelter , snuggery , study , entertaining family room , library , media room , playroom , recreation room , rec room , rumpus room , studio , tv room , covert , hideaway , cabin , cavern , dwelling , grotto , hollow , room , squalid resort , workroom

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top