Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Denaturation

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự làm biến tính, sự làm biến chất

Hóa học & vật liệu

biến tinh

Y học

sự đổi tính, sự biến chất

Kỹ thuật chung

biến chất

Kinh tế

sự làm biến chất
sự làm biến tính

Xem thêm các từ khác

  • Denature

    / di:´neitʃə /, Ngoại động từ: làm biến tính, làm biến chất, hình thái...
  • Denatured alcohol

    rượu đã metyl hóa, rượu biến tính, rượu biến chất, rượu biến chất, rượu thô,
  • Denatured protein

    protein biến tính,
  • Denavit-Hartenberg notation

    cách đặt hệ trục kiểu denavit-hartenberg,
  • Denazification

    / di¸na:tsifi´keiʃən /, danh từ (chính trị), sự tiêu diệt chủ nghĩa nazi, sự tiêu diệt chủ nghĩa quốc xã, sự xoá bỏ ảnh...
  • Denazify

    / di´na:tsi¸fai /, ngoại động từ, tiêu diệt chủ nghĩa nazi, tiêu diệt chủ nghĩa quốc xã, xoá bỏ ảnh hưởng chủ nghĩa...
  • Dence

    Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) mặt nhị, mặt chỉ số hai,
  • Dendraxon

    tế bào thần kinh trụ phân nhánh,
  • Dendriform

    / ´dendri¸fɔ:m /, tính từ, hình cây,
  • Dendriform keratitis

    viêm giác mạc dạng đuôi gai,
  • Dendrimer

    đenđrime,
  • Dendrite

    / ´dendrait /, Danh từ: Đá có dạng như cây, khoáng vật có dạng như cây, hình cây (trong khoáng...
  • Dendritic

    / den´dritik /, Tính từ: hình cây (đá, khoáng vật), Hóa học & vật liệu:...
  • Dendritic crystals

    tinh thể dạng nhánh,
  • Dendritic fiber

    sợi nhánh, sợi đuôi gai,
  • Dendritic growth

    mọc dạng nhánh cây,
  • Dendritic keratitis

    viêm giác mạc dạng đuôi gai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top