Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Denavit-Hartenberg notation

Cơ - Điện tử

Cách đặt hệ trục kiểu Denavit-Hartenberg

Cách đặt hệ trục kiểu Denavit-Hartenberg

Xem thêm các từ khác

  • Denazification

    / di¸na:tsifi´keiʃən /, danh từ (chính trị), sự tiêu diệt chủ nghĩa nazi, sự tiêu diệt chủ nghĩa quốc xã, sự xoá bỏ ảnh...
  • Denazify

    / di´na:tsi¸fai /, ngoại động từ, tiêu diệt chủ nghĩa nazi, tiêu diệt chủ nghĩa quốc xã, xoá bỏ ảnh hưởng chủ nghĩa...
  • Dence

    Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) mặt nhị, mặt chỉ số hai,
  • Dendraxon

    tế bào thần kinh trụ phân nhánh,
  • Dendriform

    / ´dendri¸fɔ:m /, tính từ, hình cây,
  • Dendriform keratitis

    viêm giác mạc dạng đuôi gai,
  • Dendrimer

    đenđrime,
  • Dendrite

    / ´dendrait /, Danh từ: Đá có dạng như cây, khoáng vật có dạng như cây, hình cây (trong khoáng...
  • Dendritic

    / den´dritik /, Tính từ: hình cây (đá, khoáng vật), Hóa học & vật liệu:...
  • Dendritic crystals

    tinh thể dạng nhánh,
  • Dendritic fiber

    sợi nhánh, sợi đuôi gai,
  • Dendritic growth

    mọc dạng nhánh cây,
  • Dendritic keratitis

    viêm giác mạc dạng đuôi gai,
  • Dendritic pattern

    mô hình dạng cây,
  • Dendritic set

    tập (hợp) hình cây, tập hợp hình cây,
  • Dendritic structure

    kiến trúc dạng nhánh cây, kiến trúc dạng cây,
  • Dendritic synovitis

    viêm màng hoạt dịch tạo nhung mao,
  • Dendritic ulcer

    loét tỏa nhánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top