Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dendrology

Nghe phát âm

Mục lục

/den´drɔlədʒi/

Thông dụng

Danh từ

Thụ mộc học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dendron

    Danh từ: sợi nhánh; đọt nhánh (tế bào thần kinh), cây, nhánh cây, sợi nhánh, đọt nhánh, đuôi...
  • Dendrophagocytosis

    (sự) ăn tế bào hình sao, thực bào hình sao,
  • Dendrophilia

    (chứng) ham cây cỏ,
  • Dene

    / di:n /, Danh từ: Đụn cát, cồn cát, thung lũng sâu và hẹp ( (cũng) dean), Cơ...
  • Denegation

    / ¸deni´geiʃən /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận,
  • Denematize

    tẩy giun,
  • Denervate

    / ´denə¸veit /, ngoại động từ, cắt dây thần kinh,
  • Denervated muscle atrophy

    teo cơ do cắt thần kinh,
  • Denervation

    / ¸denə´veiʃən /, Danh từ: việc bóc (cắt bỏ) dây thần kinh), Y học:...
  • Denesting machine

    máy tháo rời,
  • Dengue

    / 'deɳgi /, Danh từ: (y học) bệnh sốt xuất huyết, Y học: sốt dengue,...
  • Deniable

    / di'naiəbl /, Tính từ: có thể từ chối, có thể khước từ, có thể chối, có thể không nhận,...
  • Denial

    / di'naiəl /, Danh từ: sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận, Toán...
  • Denial Of Service (DOS)

    từ chối dịch vụ,
  • Denial of justice

    sự từ chối xét xử (của quan tòa),
  • Denial of service

    sự từ chối dịch vụ, từ chối dịch vụ,
  • Denickelization

    sự khử niken,
  • Denicotinized

    khửnicotin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top