Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Denied boarding compensation

Nghe phát âm

Kinh tế

tiền bồi thường về việc hồi lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Denier

    / di´naiə /, Danh từ: người từ chối, người khước từ; người phủ nhận, người chối,
  • Denies

    ,
  • Denigrate

    / ´deni¸greit /, Ngoại động từ: phỉ báng, gièm pha, chê bai; bôi xấu, bôi nhọ, hình...
  • Denigration

    / ¸deni´greiʃən /, danh từ, sự phỉ báng, sự gièm pha, sự chê bai; sự bôi xấu, sự bôi nhọ, Từ đồng...
  • Denigrator

    Danh từ: kẻ phỉ báng, kẻ gièm pha, kẻ chê bai; kẻ bôi xấu, kẻ bôi nhọ,
  • Denim

    / ´denim /, Danh từ: vải bông chéo, chất liệu bò ( làm quần bò,áo bò), ( số nhiều) quần jean...
  • Denitrate

    / di:´naitreit /, ngoại động từ, (hoá học) khử nitơ,
  • Denitration

    / ¸di:nai´treiʃən /, Danh từ: sự khử nitơ, Hóa học & vật liệu:...
  • Denitrification

    (sự) lọai nitơ, khử nitơ, sự khử nitơ, sự tách nitơ,
  • Denitrifier

    vi khuẩn khử nitơ,
  • Denitrify

    / di:´naitri¸fai /, Kỹ thuật chung: loại nitơ,
  • Denitrifying bacterium

    vi khuẩn khử nitrat vi khuẩn khử đạm,
  • Denitrogenation

    (sự) lọai nitơ cơ thể,
  • Denizen

    / 'denizn /, Danh từ: người ở, cư dân, kiều dân được nhận cư trú (đã được phép cư trú và...
  • Denmark

    /denmɑ:k/, Quốc gia: Đan mạch, vị trí: vương quốc Đan mạch (the kingdom of denmark) nằm ở vùng...
  • Dennis-Brown intestinal holding forceps

    kẹp ruột dennis-brown,
  • Denobstruent

    1 . chất khai thông 2. khai thông.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top