Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dent

Nghe phát âm

Mục lục

/dent/

Thông dụng

Danh từ

Hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh)
Vết mẻ (ở lưỡi dao)

Ngoại động từ

Rập hình nổi; làm cho có vết lõm
Làm mẻ (lưỡi dao)

Chuyên ngành

Ô tô

vết thụn

Vật lý

dập lõm
ấn lõm (vết lõm)
vết dập

Xây dựng

hình rập nổi

Kỹ thuật chung

làm lõm vào
làm thụn vào
răng
răng (cưa)
rãnh cắt
vết khía
vết lõm

Kinh tế

vết lõm
vết nẻ

Địa chất

răng, vết lõm, vết mẻ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cavity , con-cavity , crater , crenel , cut , dimple , dint , dip , embrasure , furrow , hollow , impression , incision , indentation , nick , notch , pit , scallop , score , scratch , sink , trough
verb
dig , dimple , dint , furrow , gouge , hollow , imprint , indent , make concave , mark , nick , notch , perforate , pit , press in , push in , ridge , scratch , blemish , chip , depress , depression , dinge , hallow , headway , impression , progress , tooth

Từ trái nghĩa

noun
bulge
verb
bulge

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top