Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dependence

Nghe phát âm

Mục lục

/dɪˈpɛndəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo; tính phụ thuộc
Sự dựa vào, sự ỷ vào; sự nương tựa; chỗ dựa, chỗ nương tựa
to be someone's dependence
là chỗ nương tựa của ai
Sự tin, sự tin cậy
to put dependence on somebody
tin cậy ở ai
to place dependence upon someone's words
tin vào lời nói của ai

Chuyên ngành

Toán & tin

sự phụ thuộc
functional dependence
phụ thuộc hàm
linear dependence
phụ thuộc tuyến tính
stochastic dependence
phụ thuộc ngẫu nhiên


Xây dựng

tính phụ thuộc

Y học

nghiện, quen thuốc

Kỹ thuật chung

phụ thuộc
dependence list
danh sách phụ thuộc
device dependence
phụ thuộc thiết bị
domain of dependence
miền phụ thuộc
functional dependence
phụ thuộc hàm
functional dependence
sự phụ thuộc hàm
height dependence
phụ thuộc độ cao
joint dependence
phụ thuộc kết nối
linear dependence
phụ thuộc tuyến tính
linear dependence
sự phụ thuộc tuyến tính
multi-value dependence
phụ thuộc đa trị
pressure dependence
sự phụ thuộc áp lực
pressure dependence
sự phụ thuộc áp suất
scale dependence
sự phụ thuộc tỉ lệ
spin dependence
phụ thuộc spin
stochastic dependence
sự phụ thuộc ngẫu nhiên
temperature dependence
phụ thuộc nhiệt độ
temperature dependence
sự phụ thuộc nhiệt độ
time dependence
phụ thuộc thời gian
sự phụ thuộc
functional dependence
sự phụ thuộc hàm
linear dependence
sự phụ thuộc tuyến tính
pressure dependence
sự phụ thuộc áp lực
pressure dependence
sự phụ thuộc áp suất
scale dependence
sự phụ thuộc tỉ lệ
stochastic dependence
sự phụ thuộc ngẫu nhiên
temperature dependence
sự phụ thuộc nhiệt độ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
belief , faith , reliance , trust

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top