Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deplete

Nghe phát âm

Mục lục

/di'pli:t/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không
to deplete a base of troops
rút hết quân ở một căn cứ
Làm suy yếu, làm kiệt sức
(y học) làm tan máu; làm tiêu dịch

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

làm nghèo
làm nghèo quặng

Kỹ thuật chung

làm khô kiệt
làm thiếu
thiếu hụt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bankrupt , bleed * , decrease , dig into , diminish , drain , draw , dry up , empty , evacuate , expend , finish , impoverish , lessen , milk * , reduce , sap , spend , squander , suck dry , undermine , use up , wash up , waste , weaken , exhaust , desiccate , give out , play out , run out , bleed , consume , enervate

Từ trái nghĩa

verb
add , augment , expand , fill , give , increase

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top