Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deplore

Nghe phát âm

Mục lục

/di´plɔ:/

Thông dụng

Ngoại động từ

Phàn nàn về, lấy làm tiếc về, lấy làm ân hận về
to deplore one's mistakes
lấy làm ân hận về lỗi của mình
Thương hại, xót xa
to deplore one's fate
xót xa phận mình


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abhor , be against , bemoan , bewail , carry on , censure , complain , cry , denounce , deprecate , disapprove of , eat one’s heart out , grieve for , hate , hurt , lament , moan , mourn , object to , repent , rue , sing the blues , sorrow over , take on , weep , condemn , reprehend , reprobate , disapprove , grieve , regret , wail

Từ trái nghĩa

verb
approve , be happy , delight , praise , rejoice , revel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top