Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deponent

Nghe phát âm

Mục lục

/di'pounənt/

Thông dụng

Nội động từ

(pháp lý) người làm chứng (sau khi đã thề)
(ngôn ngữ học) động từ trung gian (tiếng La-tinh và Hy-lạp)

Chuyên ngành

Kinh tế

người làm chứng
người làm chứng tuyên thệ (sau khi đã thề trước tòa)
nhân chứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
attestant , attester , testifier

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Depopulate

    / di:'pɔpjuleit /, Ngoại động từ: làm giảm dân số, làm sụt số dân, làm thưa người, Nội...
  • Depopulation

    / di:,pɔpju'lei∫n /, Danh từ: sự giảm dân số, Kinh tế: sự giảm...
  • Depopulator

    / di:'pɔpjuleitə /, Danh từ: nhân tố giảm số dân,
  • Deport

    / di'pɔ:t /, Ngoại động từ: trục xuất, phát vãng, lưu đày, Động từ...
  • Deportation

    / ,di:pɔ:'tei∫n /, danh từ, sự trục xuất, sự phát vãng, sự lưu đày, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Deportee

    / ,di:pɔ:'ti: /, Danh từ: người bị trục xuất; người bị đày, Từ đồng...
  • Deportment

    / di'pɔ:tmənt /, Danh từ: thái độ, cách cư xử, cách đi đứng, (hoá học) phản ứng hoá học của...
  • Deposable

    / di´pouzəbl /,
  • Depose

    / di'pouz /, Động từ: truất phế, hạ bệ, (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã...
  • Deposit

    / dɪˈpɒzɪt /, Danh từ: vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặt cọc, chất lắng, vật...
  • Deposit-taking institution

    tổ chức nhận tiền gửi,
  • Deposit (to)

    Địa chất: nằm, đọng,
  • Deposit Protection

    quỹ đảm bảo tiền gửi (ở anh),
  • Deposit a sum of money (to...)

    gửi một số tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top