Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Depopulation

Nghe phát âm

Mục lục

/di:,pɔpju'lei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự giảm dân số

Chuyên ngành

Kinh tế

sự giảm bớt dân số

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Depopulator

    / di:'pɔpjuleitə /, Danh từ: nhân tố giảm số dân,
  • Deport

    / di'pɔ:t /, Ngoại động từ: trục xuất, phát vãng, lưu đày, Động từ...
  • Deportation

    / ,di:pɔ:'tei∫n /, danh từ, sự trục xuất, sự phát vãng, sự lưu đày, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Deportee

    / ,di:pɔ:'ti: /, Danh từ: người bị trục xuất; người bị đày, Từ đồng...
  • Deportment

    / di'pɔ:tmənt /, Danh từ: thái độ, cách cư xử, cách đi đứng, (hoá học) phản ứng hoá học của...
  • Deposable

    / di´pouzəbl /,
  • Depose

    / di'pouz /, Động từ: truất phế, hạ bệ, (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã...
  • Deposit

    / dɪˈpɒzɪt /, Danh từ: vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặt cọc, chất lắng, vật...
  • Deposit-taking institution

    tổ chức nhận tiền gửi,
  • Deposit (to)

    Địa chất: nằm, đọng,
  • Deposit Protection

    quỹ đảm bảo tiền gửi (ở anh),
  • Deposit a sum of money (to...)

    gửi một số tiền,
  • Deposit account

    tài khoản ký thác, tiền gửi có kỳ hạn, tiền ứng trước để chi trả cảng phí, tài khoản tiền gửi có kỳ hạn, tài...
  • Deposit at notice

    tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi với kỳ hạn báo trước,
  • Deposit bank

    ngân hàng tiền gửi, ngân hàng tiền gửi,
  • Deposit book

    sổ (gửi) tiết kiệm, sổ tiền gửi, sổ tồn khoản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top