- Từ điển Anh - Việt
Deportation
Nghe phát âmMục lục |
/,di:pɔ:'tei∫n/
Thông dụng
Danh từ
Sự trục xuất, sự phát vãng, sự lưu đày
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- displacement , eviction , exile , expatriation , expulsion , extradition , ostracism , relegation , removal , transportation , banishment
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deported
, -
Deportee
/ ,di:pɔ:'ti: /, Danh từ: người bị trục xuất; người bị đày, Từ đồng... -
Deportment
/ di'pɔ:tmənt /, Danh từ: thái độ, cách cư xử, cách đi đứng, (hoá học) phản ứng hoá học của... -
Deposable
/ di´pouzəbl /, -
Depose
/ di'pouz /, Động từ: truất phế, hạ bệ, (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã... -
Deposed
, -
Deposing
, -
Deposit
/ dɪˈpɒzɪt /, Danh từ: vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặt cọc, chất lắng, vật... -
Deposit-taking institution
tổ chức nhận tiền gửi, -
Deposit (to)
Địa chất: nằm, đọng, -
Deposit Protection
quỹ đảm bảo tiền gửi (ở anh), -
Deposit a sum of money (to...)
gửi một số tiền, -
Deposit account
tài khoản ký thác, tiền gửi có kỳ hạn, tiền ứng trước để chi trả cảng phí, tài khoản tiền gửi có kỳ hạn, tài... -
Deposit at notice
tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi với kỳ hạn báo trước, -
Deposit bank
ngân hàng tiền gửi, ngân hàng tiền gửi, -
Deposit book
sổ (gửi) tiết kiệm, sổ tiền gửi, sổ tồn khoản, -
Deposit by foreign correspondents
tiền gửi của chi nhánh ngân hàng nước ngoài, -
Deposit chamber
phòng làm lắng, -
Deposit contraction
sự co hẹp tiền gửi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.