Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deportation

Nghe phát âm

Mục lục

/,di:pɔ:'tei∫n/

Thông dụng

Danh từ
Sự trục xuất, sự phát vãng, sự lưu đày

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
displacement , eviction , exile , expatriation , expulsion , extradition , ostracism , relegation , removal , transportation , banishment

Từ trái nghĩa

noun
approval , permission

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top