Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Depositary

Nghe phát âm

Mục lục

/di'pɔzitəri/

Thông dụng

Danh từ

Người nhận đồ gửi; người giữ đồ gửi

Chuyên ngành

Kinh tế

công ty thụ thác
người nhận giữ
American Depositary Receipt
biên lai của người nhận giữ ở Mỹ
người nhận gửi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top