Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Depository

Nghe phát âm


Mục lục

/di'pɔzitəri/

Thông dụng

Danh từ

Nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
he is a depository of learning
ông ấy là cả một kho kiến thức
Người giữ đồ gửi

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

kho

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

người giữ đồ gửi
người nhận giữ
nhà kho
nơi giữ đồ gửi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
archive , arsenal , bank , bunker , cache , collection , depot , gallery , magazine , museum , repertory , repository , safe , safe-deposit box , store , storehouse , tomb , vault , warehouse , archives , locker , promptuary , strongbox , trustee

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top