Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deprecation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸depri´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ
Sự phản đối, sự phản kháng; lời phản đối, lời phản kháng
(từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu nguyện, lời cầu khẩn, lời khẩn nài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
denigration , depreciation , derogation , detraction , disparagement , minimization

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top