- Từ điển Anh - Việt
Depress
Nghe phát âmMục lục |
/di´pres/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn
Làm suy giảm, làm giảm sút; làm chậm trễ, làm đình trệ
Làm yếu đi, làm suy nhược
Ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống, hạ xuống
hình thái từ
- Ved: depressed
- Ving: depressing
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
ấn xuống
Toán & tin
giảm hạ
Vật lý
nén xuống
Kỹ thuật chung
làm lắng xuống
giảm
hạ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abase , afflict , ail , bear down , beat , beat down * , bother , bug * , bum out , cast down , chill * , cow * , damp , dampen , darken , daunt , debase , debilitate , degrade , desolate , devitalize , discourage , dishearten , dismay , dispirit , distress , disturb , drag * , drain , dull , enervate , faze , keep under , lower , mock , mortify , oppress , perturb , press , put down * , reduce , reduce to tears , run down * , sadden , sap * , scorn , slow , throw cold water on , torment , trouble , try , turn one off , upset , weaken , weary , weigh down * , cheapen , depreciate , diminish , downgrade , impair , lessen , couch , demit , dip , droop , flatten , let down , level , press down , settle , sink , smoosh , squash , deject , weigh down , drop , take down , devaluate , devalue , mark down , write down , crush , dash , dent , depress , enfeeble , fall , humble , indent , slump
Từ trái nghĩa
verb
- cheer , comfort , encourage , excite , lift , make happy , stimulate , increase , raise , push up , uplift
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Depress cladding
lớp phủ ép, -
Depress the accelerator
đạp ga, nhấn ga, -
Depress thread
sợi ép, -
Depressant
/ di´presənt /, Danh từ: (y học) thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau, Hóa... -
Depressed
/ di-'prest /, Tính từ: chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn, trì trệ, đình... -
Depressed (road, highway, etc.)
đường đi thấp, -
Depressed (road/highway
đường đi thấp, -
Depressed arch
vòm thoải, vòm thoải, -
Depressed center flat car
toa xe mặt võng, -
Depressed classes
Thành Ngữ:, depressed classes, ( ấn) tiện dân ( (xem) untouchable) -
Depressed equation
phương trình hụt nghiệm, -
Depressed fracture
gãy xương lõm, -
Depressed horizon
đường chân trời thấp, -
Depressed market
thị trường suy kém, thị trường suy tàn, thị trường tiêu điều, -
Depressed nappe
lưỡi nước chịu áp, lưỡi nước loãn, lớp nước ép vào tàu, -
Depressed panel form
ván khuôn tấm nghiêng, -
Depressed pole
cực bị hạ thấp, -
Depressed shell
vỏ thoải, -
Depressed shoreline
bờ biển sụt võng, -
Depressible
Tính từ: có thể làm chán nản, có thể làm ngã lòng; có thể làm buồn phiền, có thể làm sầu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.