Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Depressant

Nghe phát âm

Mục lục

/di´presənt/

Thông dụng

Danh từ

(y học) thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chất khống chế

Kỹ thuật chung

chất ức chế
pour point depressant
chất ức chế điểm chảy
thuốc giảm đau

Kinh tế

chất ức chế

Địa chất

chất ức chế, chất cản nổi, chất làm hạ điểm đông

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
calmant , downer , intoxicant , relaxant , tranquilizer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top