- Từ điển Anh - Việt
Depressant
Nghe phát âmMục lục |
/di´presənt/
Thông dụng
Danh từ
(y học) thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chất khống chế
Kỹ thuật chung
chất ức chế
thuốc giảm đau
Kinh tế
chất ức chế
Địa chất
chất ức chế, chất cản nổi, chất làm hạ điểm đông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- calmant , downer , intoxicant , relaxant , tranquilizer
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Depressed
/ di-'prest /, Tính từ: chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn, trì trệ, đình... -
Depressed (road, highway, etc.)
đường đi thấp, -
Depressed (road/highway
đường đi thấp, -
Depressed arch
vòm thoải, vòm thoải, -
Depressed center flat car
toa xe mặt võng, -
Depressed classes
Thành Ngữ:, depressed classes, ( ấn) tiện dân ( (xem) untouchable) -
Depressed equation
phương trình hụt nghiệm, -
Depressed fracture
gãy xương lõm, -
Depressed horizon
đường chân trời thấp, -
Depressed market
thị trường suy kém, thị trường suy tàn, thị trường tiêu điều, -
Depressed nappe
lưỡi nước chịu áp, lưỡi nước loãn, lớp nước ép vào tàu, -
Depressed panel form
ván khuôn tấm nghiêng, -
Depressed pole
cực bị hạ thấp, -
Depressed shell
vỏ thoải, -
Depressed shoreline
bờ biển sụt võng, -
Depressible
Tính từ: có thể làm chán nản, có thể làm ngã lòng; có thể làm buồn phiền, có thể làm sầu... -
Depressing
/ di'presiη /, Tính từ: làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền,... -
Depressing (in floatation)
sự trở thành áp thấp, sự giảm áp, -
Depressingly
/ di'presiηli /, Phó từ: Đáng ngại, đáng buồn, infant mortality in this province is rising depressingly,... -
Depression
bre & name / dɪ'preʃn /, Danh từ: chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.