Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Depressing

Nghe phát âm

Mục lục

/di'presiη/

Thông dụng

Tính từ

Làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn
Làm trì trệ, làm đình trệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
black , bleak , daunting , dejecting , disheartening , dismal , dispiriting , distressing , dreary , funereal , gloomy , heartbreaking , hopeless , joyless , melancholic , melancholy , mournful , oppressive , sad , saddening , somber , blue , cheerless , upsetting

Từ trái nghĩa

adjective
cheering , encouraging , happy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top