Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Depthfinder

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

dụng cụ đo độ sâu của nước

Giải thích EN: A device utilizing radar or ultrasonic waves to determine the depth of the sea.Giải thích VN: Một thiết bị sử dụng sóng ra đa hoặc sóng âm thanh để xác định độ sâu của biển.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Depthometer

    dụng cụ đo chiều sâu, thước đo sâu,
  • Depths

    ,
  • Depthsounder

    máy dò độ sâu bằng sóng âm,
  • Depualimium

    thuốc sát trùng chống vi trùng và vi nấm.,
  • Depula

    phôi chén,
  • Depulization

    (sự) diệt bọ chét,
  • Depulping screen

    sàng khử bùn, sàng khử cặn,
  • Depump

    giảm bơm,
  • Depurant

    thải uế, làm tinh khiết chất thải uế,
  • Depurate

    / ´depju¸reit /, Động từ: lọc sạch, lọc trong, tẩy uế,
  • Depuration

    / ¸depju´reiʃən /, danh từ, sự lọc sạch, sự lọc trong, sự tẩy uế,
  • Depurative

    / ´depju¸reitiv /, tính từ, Để lọc sạch, để lọc trong, để tẩy uế, danh từ, chất lọc sạch; chất tẩy uế,
  • Depurator

    Danh từ: người lọc sạch; người tẩy uế, dụng cụ lọc sạch; dụng cụ tẩy uế,
  • Depurination

    sự khử purin, sự tách purin,
  • Depuritive

    1(thuộc) lọc máu 2. làm tinh khiết.,
  • Deputation

    / ¸depju´teiʃən /, Danh từ: sự uỷ nhiệm, sự cử đại biểu, Đại biểu, đại diện; đoàn đại...
  • Depute

    / di´pju:t /, Ngoại động từ: Ủy nhiệm, uỷ quyền, cử làm đại biểu, cử làm đại diện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top