Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Depurate

Nghe phát âm

Mục lục

/´depju¸reit/

Thông dụng

Động từ

Lọc sạch, lọc trong, tẩy uế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Depuration

    / ¸depju´reiʃən /, danh từ, sự lọc sạch, sự lọc trong, sự tẩy uế,
  • Depurative

    / ´depju¸reitiv /, tính từ, Để lọc sạch, để lọc trong, để tẩy uế, danh từ, chất lọc sạch; chất tẩy uế,
  • Depurator

    Danh từ: người lọc sạch; người tẩy uế, dụng cụ lọc sạch; dụng cụ tẩy uế,
  • Depurination

    sự khử purin, sự tách purin,
  • Depuritive

    1(thuộc) lọc máu 2. làm tinh khiết.,
  • Deputation

    / ¸depju´teiʃən /, Danh từ: sự uỷ nhiệm, sự cử đại biểu, Đại biểu, đại diện; đoàn đại...
  • Depute

    / di´pju:t /, Ngoại động từ: Ủy nhiệm, uỷ quyền, cử làm đại biểu, cử làm đại diện,
  • Deputise

    Nội động từ: thay mặt, đại diện, (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay, biểu diễn thay (cho một...
  • Deputize

    / ´depju¸taiz /, Từ đồng nghĩa: verb, assign , authorize , commission , consign , delegate , depute , entrust...
  • Deputy

    / 'depjuti /, Danh từ: người được uỷ quyền, người thay quyền; người thay mặt, đại biểu,...
  • Deputy-judge

    Danh từ: (pháp luật) quyền chánh án,
  • Deputy-mayor

    Danh từ: phó thị trưởng,
  • Deputy Prime Minister

    phó thủ tướng,
  • Deputy center

    trung tâm phụ,
  • Deputy chairman

    phó chủ tịch,
  • Deputy controller

    phó tổng kế toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top